Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề các chòm sao
Chòm sao vốn là chủ đề yêu thích và quan tâm của rất nhiều các bạn trẻ. Ngày hôm nay, SOFL sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề các chòm sao, hãy cùng theo dõi nhé.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các chòm sao |
거문고자리
|
Thiên cầm
| |
견우성 (알타이르)
|
Ngưu lang
| |
고래
|
Kình ngư
| |
궁수
|
Nhân Mã
| |
까마귀
|
Chòm sao con quạ
| |
독수리지리
|
Thiên ưng
| |
땅꾼 (뱀주인)
|
Sao Xà phu
| |
마차부 (카펠라)
|
Ngự phu
| |
목동 (아르크투루스)
|
Mục đồng
| |
물고기
|
Song Ngư
| |
물병
|
Bảo Bình
| |
백조 (데네브)
|
Sao Thiên Tân
| |
복두칠성
|
Bắc đẩu
| |
북쪽왕관
|
Bắc Miện
| |
사냥개
|
Chó săn
| |
사자 ( 레굴루스)
|
Sư tử
| |
쌍둥이 (플룩스)
|
Song Tử
| |
안드로메다
|
Tiên Nữ
| |
양
|
Bạch Dương
| |
오리온 (베텔게우스)
|
Lạp Hộ
| |
작개자리 (프로키온)
|
Tiểu khuyển
| |
전갈
|
Bọ Cạp
| |
직녀성 (베가)
|
Chức nữ
| |
처녀(스피카)
|
Xử nữ
| |
카시오페이아
|
Chòm sao Thiên hậu
| |
캐페우스
|
Chòm sao Tiên Vương
| |
큰개 ( 시리오스)
|
Đại khuyển
| |
페가스스
|
Sao Pegasus
| |
헤르콜레스
|
Sao Héc quyn
| |
황소 ( 알데바란)
|
Kim Ngưu
|
Với bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề các chòm sao này hi vọng đã mang lại cho các bạn những giây phút học tập thoải mái và hứng thú
Nhận xét
Đăng nhận xét